Có 2 kết quả:

軟席 ruǎn xí ㄖㄨㄢˇ ㄒㄧˊ软席 ruǎn xí ㄖㄨㄢˇ ㄒㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

soft seat (= first class in PRC trains)

Từ điển Trung-Anh

soft seat (= first class in PRC trains)