Có 2 kết quả:
軟席 ruǎn xí ㄖㄨㄢˇ ㄒㄧˊ • 软席 ruǎn xí ㄖㄨㄢˇ ㄒㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
soft seat (= first class in PRC trains)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
soft seat (= first class in PRC trains)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh